--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ bừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ bừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bừa
Your browser does not support the audio element.
+
Leave in desorder, leave in a terrible mess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ bừa"
:
bùa bả
bộ ba
bỗ bã
bỏ bừa
bỏ bùa
bỏ bà
bậy bạ
bấy bá
bà ba
ba ba
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
bỏ bừa
:
Leave in desorder, leave in a terrible mess
+
ép duyên
:
to conpel a girl to marry someone
+
ngày trước
:
In the old days, in former timesNgày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kémIn the old days (in former times), weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions
+
pháo xiết
:
Friction fire-craker
+
fishiness
:
tính chất như cá