--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ bừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ bừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bừa
Your browser does not support the audio element.
+
Leave in desorder, leave in a terrible mess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ bừa"
:
bùa bả
bộ ba
bỗ bã
bỏ bừa
bỏ bùa
bỏ bà
bậy bạ
bấy bá
bà ba
ba ba
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
bỏ bừa
:
Leave in desorder, leave in a terrible mess
+
uncharged
:
không có gánh nặng, không chở hàng
+
par excellence
:
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
+
giáo chủ
:
Head of a religion
+
bản đồ
:
Mapbản đồ địa lýa geographical mapbản đồ thế giớia world maptìm một địa điểm trên bản đồto find a place on the mapbản đồ đường sá thành phố Saigonthe road-map of Saigon Citybản đồ hành chánh của một huyệnthe administrative map of a rural district